Bách Khoa Toàn Thư AllABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ F FAT FAT (File Allocation Table): Một bảng hệ thống trên đĩa để cấp phát File. Learn More → FDD FDD (Floppy Disk Drive): Ổ Đĩa mềm - thông thường 1.44 MB Learn More → FSB FSB (Front Side Bus): BUS truyền dữ liệu hệ thống - kết nối giữa CPU... Learn More → FTP FTP (File Transfer Protocol): Giao thức truyền tải File. Learn More →