Bách Khoa Toàn Thư AllABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ C CAD CAD (Computer Aided Design): Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính. Learn More → CAL CAL (Computer Aided Learning): Học tập với sự trợ giúp của máy tính. Learn More → CAM CAM (Computer Aided Manufacturing): Sản xuất với sự trợ giúp của máy tính. Learn More → CC CC (Carbon Copy): Đồng kính gửi, người nhận sẽ nhìn thấy tất cả các địa... Learn More → CCNA CCNA (Cisco Certified Network Associate): Là chức chỉ mạng quốc tế do hãng sản xuất... Learn More → CCNP CCNP (Cisco Certified Network Professional): Là chứng chỉ mạng cao cấp của Cisco. Learn More → CD - ROM CD - ROM (Compact Disc - Read Only Memory): Đĩa nén chỉ đọc. Learn More → CMD CMD (Command): Dòng lệnh để thực hiện một chương trình nào đó. Learn More → CMOS CMOS (Complementary Metal Oxide Semiconductor): Bán dẫn bù Oxít - Kim loại, Họ các vi... Learn More → COM COM (Computer Output on Micro): Learn More → Load More